Có 1 kết quả:

重挫 zhòng cuò ㄓㄨㄥˋ ㄘㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) devastating setback
(2) slump (in stock market etc)
(3) crushing defeat
(4) to cause a serious setback
(5) to plummet

Bình luận 0